Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coca plant


noun
a South American shrub whose leaves are chewed by natives of the Andes;
a source of cocaine
Syn:
Erythroxylon coca, coca
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Erythroxylon, genus Erythroxylon, Erythroxylum, genus Erythroxylum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.